AM1850, AM1850 ACCUMAC, Đầu dò nhiệt độ AM1850, Đại lý ACCUMAC tại Việt Nam
Đại lý ACCUMAC tại Việt Nam
Đầu dò nhiệt đồ điện trở tiêu chuẩn (SPRT) được sử dụng để đo nhiệt độ trong khoảng từ -189,3442°C đến 660,323°C trên Thang nhiệt độ tiêu chuẩn quốc tế năm 1990 (ITS-90). Đầu dò của chúng được sử dụng rộng rãi làm tiêu chuẩn hoặc dùng để tham chiếu để hiệu chuẩn các đầu dò nhiệt đồ khác và để đo nhiệt độ chính xác trong các phòng thí nghiệm sơ cấp và thứ cấp và đáp ứng đầy đủ các tiêu chí ITS-90 cho đầu dò nhiệt đồ tiêu chuẩn chất lượng cao và giá thành cạnh tranh.
Chi tiết kỹ thuật |
Model AM1960 |
Model AM1950 |
Model AM1860 |
Model AM1850 |
Temperature Range |
-200°C to 670°C |
200°C to 500°C |
-200°C to 670°C |
-200°C to 500°C |
Nominal Resistance at 0°C |
25.5 Ω |
25.5 Ω or 100 Ω |
||
Resistance Ratio |
W(Ga) ≥ 1.11807 W(Hg) ≤ 0.844235 |
W(Ga) ≥ 1.11807 W(Hg) ≤ 0.844235 |
||
Repeatability |
<0.001°C |
<0.0015°C |
||
Long Term Drift at 0.01°C* |
<0.003°C at TPW after 100 hours at 661°C,<0.005°C/year typical |
<0.002°C at TPW after 100 hours at 500°C, <0.004°C/year typical |
<0.003°C at TPW after 100 hours at 661°C,<0.01°C/year typical |
<0.002°C at TPW after 100 hours at 500°C,<0.008°C/year typical |
Thermal Shock |
<0.001°C after 10 thermal cycles from minimum to maximum temperature |
<0.0015°C after 10 thermal cycles from minimum to maximum temperatures |
||
Self-heating |
0.0015°C at 1 mA current |
|||
Measurement Current |
1 mA |
|||
Insulation Resistance |
>1000 MΩ at room temperature |
|||
Sheath Material |
Quartz |
Inconel™ |
||
Sheath Dimensions |
7mm (OD) x 500mm (L) |
7mm (OD) x 480mm (L) |
6.35mm (OD) x 500mm (L) |
6.35mm (OD) x 480mm (L) |
External Leads |
Insulated copper wire, 4 leads, 2.5 meters |
Teflon™ insulated copper wire, 4 leads, 2.5 meters |
||
Termination |
Gold-plated spade |
Gold-plated spade |
||
Handle Dimension |
21mm (OD) x 80mm (L) |