Scancon-Vietnam, Scancon Vietnam, Bộ mã hóa Scancon, Đại lý Scancon tại Việt Nam
Đại lý Scancon tại Việt Nam
SCANCON Encoders A/S là nhà sản xuất tư nhân bộ mã hóa gia tăng và tuyết đối địa điểm tại Hillerød, Đan Mạch. Công ty thành lập năm 1973 với tư cách là một công ty kỹ thuật. Tuy nhiên, Scancon nhanh chóng mở rộng chuyên môn trong việc thiết kế bộ mã hóa EX-Proof bao gồm việc cung cấp đầy đủ các bộ mã hóa. Trong những năm qua, Scacon đã tiếp tục thiết kế và sản xuất bộ mã hóa cải tiến và các sản phẩm liên quan đến bộ mã hóa. Scancon đã và đang mở rộng doanh số bán hàng trên khắp Châu Âu, Trung Quốc, một số khu vực Châu Á, Nam Phi và cũng thâm nhập thị trường Bắc Mỹ, Nam Mỹ.
Vào 01/01/2014, SCANCON Encoders A/S đã mua lại công ty Eltomatic Đan Mạch, một nhà sản xuất các bộ mã hóa tương đối được phê duyệt bởi Ex và đã có hơn 35 năm kinh nghiệm với bộ mã hóa sử dụng trong môi trường có thể gây nổ. Eltomatic A/S sẽ tiếp tục vận hành như một bộ phận riêng biệt của Tập đoàn Scancon và sẽ tiếp tục cung cấp các dòng sản phẩm chất lượng cao như hiện tại. Scancon Encoders A/S mua lại Eltomatic A/S để mở rộng danh mục đầu tư, để bao phủ thị trường lớn của bộ mã hóa và mở rộng công ty bằng cách chia sẻ kiến thức, năng lực, phát triển trong cả thiết kế điện tử và kĩ thuật cơ khí. Cả hai công ty cùng nhau cung cấp một loạt các bộ mã hóa cho tất cả các ngành công nghiệp - được sản xuất và thiết kế tại Đan Mạch.
SCANCON Encoders A/S cung cấp các bộ mã hóa quang học tương đối và tuyệt đối cho các ngành Dầu khí, khai thác mỏ, Điện gió, thép, bột giấy & giấy và tự động hóa. Sử dụng chuyên môn kỹ thuật thiết kế của chúng tôi, SCANCON Encoders A/S đã cung cấp các thiết kế cải tiến, bộ mã hóa ngày càng nhỏ và độ phân giải cao cho khách hàng, đồng thời cung cấp một trong những bộ mã hóa EX-Proof đa dạng nhất trên thị trường với các chứng nhận như ATEX, IECEx, EAC và US MSHA. Không giống như một số đối thủ cạnh tranh, SCANCON Encoders A/S cung cấp các thiết kế kỹ thuật sẵn có và hỗ trợ kỹ thuật bền vững.
Bộ mã hóa của Eltomatic là thiết bị phụ trợ đi đầu trong ngàng pha chế nhiên liệu và hóa dầu, như bộ mã hóa tương đối quang học, bộ mã hóa từ tính tích hợp, bộ tổng tích hợp và từ xa, hộp số truyền động cho bộ tổng từ xa, trục linh hoạt cho hộp số/ bộ tổng từ xa, giá lắp và bộ dụng cụ đối với các giải pháp khác nhau, giải pháp vỏ bảo vệ cho đồng hồ đo lưu lượng, như VR, LC, B&R và FMC, thay thế hiệu quả cho thanh ghi cơ học.
Các sản phẩm của Scancon:
- Bộ mã hóa tương đối – Incremental Encoder
- Bộ mã hóa tuyệt đối – Absolute Encoder
- Bộ mã hóa chuẩn chống cháy nổ - ex-proof encoder
- Bộ mã hóa thép không gỉ - SS encoder
- Sợi quang – Fiber Optic Encoder
- eCode Encoder
- Ốc siết cáp chống cháy nổ - Ex-cable gland
- TSM - Transient Suppression Module
II. Bài Viết sản Phẩm
1. Scancon Bộ mã hóa tương đối/ Incremental Encoder / Bộ mã hóa vi mô/ Micro Encoders:
https://www.scancon.dk/products/incremental/
SCA16 / SCA18/ SCA787/ SCH16F/ SCH16G
Scancon sản xuất hàng hoạt các bộ mã hóa tương đối với kích thước nhỏ gọn từ ø16 mm đến ø20mm.
- Đường kính: 16 mm to 20 mm
- Độ phân giải: lên đến 5,000 ppr
- Trục : ø 1.5 mm to 1/8 in
- Trục rỗng: ø 1.5 mm to 4 mm
Kind Of Products |
Shaft – Kiểu trục |
Hollow Shaft – Trục rỗng |
|
Scancon SCA16 |
Scancon SCH16F |
||
Scancon SCA18 |
Scancon SCH16G |
||
Scancon SCA787 |
|
2. Scancon Bộ mã hóa Mini/ Mini Encoders
SCA24 SCA24-IP65/ SCA25/ SCA28/ SCA30/ SCA34/ SCA36,5/ SCA38/ SCA40/ SCA41/ SCA-BM/ 2SUN/ 2RMHF/ SCH24/ 2RMH-HD/ SCH32B/ SCH32F
Đường kính: 24 mm to 41 mm
Độ phân giải: lên đến7,500 ppr
Trục: ø 4 mm to 1/4 in
Trục rỗng: ø 3 mm to 1/4 in
Kind Of Products |
Shaft |
Hollow Shaft |
|
Incremental Mini Encoders |
Scancon SCA24 |
Scancon 2RMHF |
|
Scancon SCA24-IP65 |
Scancon SCH24 |
||
Scancon SCA28 |
Scancon 2RMH-HD |
||
Scancon SCA30 |
Scancon SCH32B |
||
Scancon SCA34 |
Scancon SCH32F |
||
Scancon SCA36,5 |
|
||
Scancon SCA38 |
|
||
Scancon SCA40 |
|
||
Scancon SCA41 |
|
||
Scancon SCA-BM |
|
||
Scancon 2SUN |
|
3. Scancon Bộ mã hóa tiêu chuẩn/ Standard Encoders
Scancon sản xuất hàng hoạt các bộ mã hóa tương đối dòng tiêu chuẩn với kích thức từ ø50 mm đến ø685mm. Ngoài việc cung cấp các tính năng thiết kế vượt trội, Scancon cũng cung cấp một số độ phân giải đĩa (ppr) cao nhất trong ngành. Nếu bạn không tìm thấy mô hình bộ mã hóa cho ứng dụng của mình, hãy liên hệ với chúng tôi và nhóm Kỹ thuật thiết kế sẽ thảo luận về các giải pháp tùy chọn bộ mã hóa có thể cung cấp cho bạn.
Đường kính: 50 mm to 68 mm
Độ phân giải: lên đến12,500 ppr
Trục: ø 6 mm to 11 mm
Trục rỗng: ø 6 mm to 16 mm
Kind Of Products |
Shaft |
Hollow Shaft |
|
Scancon SCA50 |
Scancon SCH50B |
||
Scancon SCA50-SR |
Scancon SCH50F |
||
Scancon SCA58 |
Scancon SCH50L |
||
Scancon SCA58-G |
Scancon SCH50I |
||
Scancon 2RK |
Scancon SCH50IB |
||
Scancon 2R58 |
Scancon SCH50IF |
||
Scancon SCA80 |
Scancon SCH50IB-SR |
||
Scancon 2Q |
Scancon SCH50IF-SR |
||
Scancon 2RHIDS |
Scancon SCH58B |
||
|
Scancon SCH58F |
4. Scancon Bộ mã hóa cho công nghiệp nặng / Heavy Duty Encoders
Scancon từ lâu đã là công ty đi đầu trong lĩnh vực cung cấp bộ mã hóa cho ngành công nghiệp nặng. Với chuyên môn vững chắc trong việc thiết kế các bộ mã hóa trong môi trường khắc nghiệt, Scancon cung cấp nhiều loại bộ mã hóa tương đối và tuyệt đối được chứng nhận Ex-proof và các sản phẩm liên quan.
Mạnh mẽ cũng như hiệu quả về chi phí, Scancon cung cấp các bộ mã hóa được lựa chọn cho các công ty hàng đầu trên thế giới.
Đường kính: 60 mm to 115 mm
Độ phân giải: lên đến12,500 ppr
Trục: ø 6 mm to 15 mm
Trục rỗng: ø 6 mm to 1 in
Kind Of Products |
Shaft |
Hollow Shaft |
Scancon 2RMHD |
Scancon SCH68B |
|
Scancon 2RHDS |
Scancon SCH68F |
|
Scancon SCA115 |
Scancon SCH68DW |
|
Scancon 2RCI |
Scancon SCH68SUB (SUBSEA) |
|
|
Scancon SCH80 |
|
|
Scancon SCH94 |
|
|
Scancon SCH94DOL |
|
|
Scancon SCH94L |
|
|
|
Scancon EXMU |
|
|
Scancon EXAG |
5. Bộ mã hóa chống cháy nổ/ Ex-proof Encoders
Bộ mã hóa Scancon cung cấp đa dạng bộ mã hóa ATEX lớn nhất trên thế giới. Các bộ mã hóa này đang được sử dụng trên toàn thế giới trong nhiều ứng dụng khác nhau. Kích thước bộ mã hóa nằm trong khoảng từ ø 24 mm đến ø 115mm. Vỏ, bộ đệm cáp và vỏ bộ mã hóa của Scancon được chọn từ vật liệu không ăn mòn, cho phép chúng tôi cung cấp xếp hạng môi trường cao tới IP 69K.
Mạnh mẽ cũng như hiệu quả về chi phí, Scancon cung cấp các bộ mã hóa được lựa chọn cho nhiều công ty dầu khí trên thế giới.
Đường kính: 24 mm to 115 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 4 mm to 11 mm
Trục rỗng: ø 2 mm to 1 1/4 in
Danh mục các dòng sản phẩm Scancon encoder – bộ giải mã xung – đạt chuẩn chống cháy nổ :
Scancon SCA24EX |
Scancon SCH24EX |
|
Scancon 2QEX-A |
Scancon 2REX-H |
|
Scancon 2CEX-A |
Scancon 2REX-H-SR |
|
Scancon 2REX-A |
Scancon 2REX-H-SA |
|
Scancon 2REX-A-SR |
Scancon 2REXI-H |
|
Scancon 2REX-A-SA |
Scancon SCH86BEX |
|
Scancon 2REXI-A |
||
Scancon 2REXI-A-SR |
Scancon SCH86BEX-FO |
|
Scancon 2REXI-A-SA |
Scancon SCH86FEX |
|
|
Scancon SCH86BEX with Cable |
6. Bộ mã hóa chống cháy nổ - khai thác mỏ/ Ex-proof Encoders - Mining
Đường kính: 24 mm to 115 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 4 mm to 11 mm
Trục rỗng: ø 2 mm to 1 in
Scancon Encoder 2REX-A-SR
• Ex-Proof - Chống cháy nổ
• Đạt chuẩn -ATEX & IECEx Zone 1 -
• Unbreakable Disk
• Stainless Steel
• Ø 68
• Removable End Cap for field replacement of cable
• IP 66 (IP 67 option)
• Ứng dụng : mining, cranes, winches, control panels, motors, anchors, dry docks, DrawWorks
Scancon EXME-VA - Ex-Proof Absolute Encoder- Bộ mã hóa xung tuyệt đối – chống cháy nổ
• ATEX & IECEx Zone 1 Certified Mining Certified
• Stainless Steel
• Alu with 22 micron Anodization ”Seawater-Proof”
• SSI, Profibus, CANOpen, or DeviceNet protocols
• Ø 78 mm
• Ứng dụng : cranes, excavators, saws
Scancon REXM Ex-Proof Hollow Shaft - Bộ giải mã xung trục rỗng – chống cháy nổ
• ATEX & IECEx Zone 1 Certified Mining Certified
• Stainless Steel
• Alu with 22 micron Anodization ”Seawater-Proof”
• SSI, Profibus, CANOpen, or DeviceNet protocol
• Ø 78 mm
• Applications: cranes, excavators, motors, winches, saws
7. Scancon - SCH68SUB Bộ mã hóa SubSea/ SubSea Encoder
Scancon SCH68SUB là một bộ mã hóa được thiết kế đặc biệt cho các hoạt động dưới biển. Encoder SCH68SUB được thiết kế và đã được thử nghiệm cho các ứng dụng ngoài khơi yêu cầu hoạt động ở độ sâu nước hiện nay là 6000 mét (~ 20.000 feet). 1 trong những tính năng độc đáo của SCH68SUB so với các đối thủ cạnh tranh khác là không yêu cầu bình chứa điều áp. SCH68SUB là bộ mã hóa tương đối từ tính cung cấp lỗ khoan rỗng ø 20 mm hoặc ø 1 inch, độ phân giải 2048 ppr và xếp hạng môi trường IP68 / IP69K. Scancon SCH68SUB lý tưởng để sử dụng trong robot dưới biển, ROV và các ứng dụng đáy biển khác yêu cầu điều khiển chuyển động hoặc phản hồi vị trí.
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến2,048 ppr
Trục rỗng: ø 10 mm to 1 in
IP rating: IP 68 to 6000 m depth
8. Scancon Bộ mã hóa thép không gỉ/ Stainless Steel
Scancon cung cấp nhiều loại sản phẩm Thép không gỉ phù hợp cho các ứng dụng Heavy Duty Washdown, nơi bộ mã hóa tiếp xúc với chất lỏng áp suất cao và hóa chất ăn da
Đường kính: 50mm to 115mm
Độ phân giải: lên đến12500 ppr
Trục: ø 6 mm to 11 mm
Trục rỗng: ø 8 mm to 16 mm
Scancon SCA50-SR
- Formerly named 2RSR - Stainless Steel AISI 303
- Diameter: 50 mm
- Resolution: up to 12,500 ppr
- Shaft: ø 6 mm to 10 mm
- Temperature: -40° C to 85° C (operating)
- IP rating: 67 (Option 69)
Scancon 2REX-A-SR
- Stainless Steel AISI 303
- Diameter: 68 mm to 115 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Shaft: ø 10 mm to 5/8 in
- Temperature: -40° C to 70° C (operating)
- IP rating: 66 (67 option)
- Certifications: Ex db IIC
- IEC EX UKCA
Scancon 2REXI-A-SR
- Stainless Steel AISI 303
- Diameter: 68 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Shaft: ø 8 mm to 16 mm
- Temperature: -40° C to 75° C (operating)
- IP rating: 66 (67 option)
- Certifications: Ex db IIB , IEC EX
Scancon REXM-A-SR
- Stainless Steel - For mining applications
- Diameter: 68 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Shaft: ø 10 mm to 11 mm
- Temperature: -40° C to 70° C (operating)
- IP rating: 66 (67 option)
- Certification: Ex db I Mb IEC EX UKCA
Scancon SCH50IB-SR
- Stainless Steel - AISI 303
- Diameter: 50 mm
- Resolution: up to 9,000 ppr
- Hollow Shaft: ø 8 mm to 16 mm
- Temperature: -40° C to 85° C (operating)
- IP rating: 67
Scancon SCH50IF-SR
- Formerly named 2RHIF-SR Stainless Steel - AISI 303
- Diameter: 50 mm
- Resolution: up to 9,000 ppr
- Hollow Shaft: ø 8 mm to 16 mm
- Temperature: -40° C to 85° C (operating)
- IP rating: IP 67
Scancon 2REX-H-SR
- Stainless Steel AISI 303
- Diameter: 68 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Hollow Shaft: ø 10 mm to 15 mm
- Temperature: -40° C to 70° C (operating)
- IP rating: 66 (67 option)
- Certifications: Ex db IIC , IEC EX UKCA
Scancon REXM-H-SR
- Stainless Steel - For mining applications
- Diameter: 68 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Hollow Shaft: ø 10 mm and 16 mm
- Temperature: -40° C to 70° C (operating)
- IP rating: 66 (67 option)
- Certificates: Ex db I Mb, IEC EX UKCA
Scancon SCH86BXM
- Stainless Steel - For mining application
- Diameter: 86 mm
- Resolution: up to 10,000 ppr
- Hollow Shaft: Ø 5/8 in to 1 in
- Temperature: -40° C to 70° C (operating)
- IP rating: 65 (66 & 67 options)
- Certificates: Ex db I Mb
9. Bộ mã hóa tuyệt đối/ Absolute Encoders
https://www.scancon.dk/products/absolute/
Scancon cung cấp nhiều loại bộ mã hóa tuyệt đối với kích thước từ ø24 mm đến ø78 mm. Cả hai mô hình tuyệt đối từ tính (chi phí thấp) và tuyệt đối quang học (độ chính xác cao) đều có sẵn. Bộ mã hóa chống cháy nổ của chúng tôi có sẵn với Nhôm anod, Thép không gỉ AISI 303 và Thép không gỉ AISI 316. Nếu bạn không tìm thấy mô hình bộ mã hóa cho ứng dụng của mình, hãy liên hệ với chúng tôi và nhóm Kỹ thuật thiết kế sẽ thảo luận về các giải pháp tùy chọn bộ mã hóa có thể cung cấp cho bạn.
Bộ mã hóa tuyệt đối/ Absolute Encoders bao gồm:
- Bộ mã hóa nhỏ/ Mini encoders
Đường kính: 24 mm to 36 mm
Trục: ø 4 mm to ø 1/4
Trục rỗng: ø 3 mm to ø 1/4 inch
Giao thức: SSI, CANOpen, Analog Output
- Bộ mã hóa tiêu chuẩn/ Standard Encoders
Đường kính: 58 mm
Trục : ø 6 mm to ø 10 mm
Trục rỗng: ø 15 mm
Giao thức: SSI, CANOpen, DeviceNet, EtherCat, ModBus, Profibus, Profinet, Profisafe, Powerlink
- Bộ mã hóa chống cháy nổ/ Ex-Proof Encoders
Đường kính: 68 mm lên đến108 mm
Trục: ø 10 mm
Trục rỗng: ø 14 mm lên đến1 1/4 in
Giao thức: Analog, SSI, CANopen, DeviceNet, EtherNet/IP, ModBus, Profibus, Profinet, Profisafe
- Bộ mã hóa chống cháy nổ - khai thác mỏ/ Ex-proof Encoders - Mining
Đường kính: 78 mm
Trục: ø 10 mm
Trục rỗng: ø 14 mm
Giao thức: Optical – SSI, Profibus, CANopen, DeviceNet
- Bộ mã hóa hạng nặng/ Heavy Duty Encoders
Đường kính: 60 mm square
Output: 0 to 20 mA or 4 to 20 mA
Trục : ø 12 mm to ø 15 mm
Giao thức: Analog – current
Các dòng sản phẩm Bộ mã hóa tuyệt đối/ Absolute Encoder của Scancon bao gồm:
Products |
Kind Of Products |
Shaft |
Hollow Shaft |
Absolute |
Mini encoders |
Scancon SCA24AC Analog |
Scancon SCH24AB SSI |
Scancon SCA24AV Analog |
Scancon SCH24AC Analog |
||
Scancon SCA30AB SSI |
Scancon SCH24AV Analog |
||
Scancon SCA36NA SSI |
Scancon 2RMHF SSI |
||
Scancon SCM |
Scancon SCH36NA SSI |
||
|
Scancon SCM |
||
Standard Encoders |
Scancon 2RKNA SSI |
Scancon SAG |
|
Scancon SAG |
|
||
Scancon SAG Profinet IO |
|
||
Ex-Proof Encoders |
Scancon 2REX-A-AN |
Scancon EXAG-H-SSI |
|
Scancon 2REX-A-NA SSI |
Scancon EXAG-H ProfiBus |
||
Scancon EXAG-A SSI |
Scancon EXAG-H CANopen |
||
Scancon EXAG-A ProfiBus |
Scancon EXAG-H DeviceNet |
||
Scancon EXAG-A CANopen |
Scancon EXAG-H Dual Output ProfiBus/incremental |
||
Scancon EXAG-A DeviceNet |
Scancon EXAG-H ProfiBus with Cable |
||
Scancon EXAG-A Dual Output ProfiBus/incremental |
Scancon SCH88BEX - Profibus |
||
Scancon EXAG-A Ethernet Modbus with Cable |
Scancon SCH108BEX - Profibus |
||
Scancon EXAG-A ProfiBus with Cable |
|
||
Scancon EXAG-A Ethernet Profinet |
|
||
Ex-proof Encoders - Mining |
Scancon EXME-A SSI |
Scancon EXME-H SSI |
|
Scancon EXME-A ProfiBus |
Scancon EXME-H ProfiBus |
||
Scancon EXME-A CANopen |
Scancon EXME-H CANopen |
||
Scancon EXME-A DeviceNet |
Scancon EXME-H DeviceNet |
||
|
Scancon EXMU |
||
Heavy Duty Encoders |
Scancon 2RMHD-AC |
|
3. Bộ mã hóa chống cháy nổ/ EX-Proof Encoders
https://www.scancon.dk/products/ex-proof/
Scancon từ lâu đã là công ty dẫn đầu trong cung cấp bộ mã hóa cho ngành Dầu khí. Với chuyên môn vững chắc trong việc thiết kế các bộ mã hóa trong môi trường khắc nghiệt, Scancon cung cấp nhiều loại bộ mã hóa EX-Proof gia tăng và tuyệt đối được ATEX chứng nhận và các sản phẩm liên quan.
Bộ mã hóa chống cháy nổ/ EX-Proof Encoders bao gồm:
- Scancon Encoder SCA24EX
Tên cũ là 2MCEX-A
Đường kính: 24 mm
Độ phân giải: lên đến3,600 ppr
Trục: ø 4 mm to ø 6 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 67 (64, 65 & 66 tùy chọns)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder 2QEX-A
Đường kính: 2.5 in or 2.65 in square
Độ phân giải: lên đến12,500 ppr
Trục: ø 1/4 in to 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 67
Chứng nhận: Ex nA IIC
- Scancon Encoder 2CEX-A
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 64 (65, 66 & 67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex nA IIC
- Scancon Encoder 2REX-A & 2REX-A-SR (thép không gỉ AISI 303) & Scancon Encoder 2REX-A-SA (thép không gỉ AISI 316)
Đường kính: 68 mm to 115 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm and 5/8 in
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (64, 65 & 67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder 2REXI-A & 2REXI-A-SR (thép không gỉ AISI 303) & 2REXI-A-SA (thép không gỉ AISI 316)
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm to 11 mm
Nhiệt độ: -40° C to 75° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIB
- Scancon Encoder REXM-A-SR & REXM-A-SA
Thép không gỉ - Cho các ứng dụng khai thác
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm to 11 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db I Mb
- Scancon Encoder 2REX-A-AN & 2REX-A-NA SSI (Độ phân giải:Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến37 bits (Multiturn))
Đường kính: 68 mm
Output: 0 - 20 mA or 4 - 20 mA
Trục: 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder EXAG-A SSI & EXAG-A ProfiBus
Đường kính: 78 mm
Độ phân giải: Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến30 bits (Multiturn)
Trục: 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Giao thức: SSI
Chứng nhận: Ex db IIC Class I, Div.2, Zone 1
- Scancon Encoder EXAG-A series
Đường kính: 78 mm
Độ phân giải: Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến30 bits (Multiturn)
Trục: 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Giao thức: CANopen/ DeviceNet/ Ethernet Modbus with Cable/ ProfiBus with Cable/ SSI.
Chứng nhận: Ex db IIC Class I, Div.2, Zone 1/ Ex db I Mb
- Scancon Encoder SCH24EX
Tên cũ 2MCEX-H
Đường kính: 24 mm
Độ phân giải: lên đến3,600 ppr
Trục rỗng: ø 2 mm to 1/8 in
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 67 (64, 65 & 66 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder 2REX-H & 2REX-H-SR (Stainless Steel AISI 303) & 2REX-H-SA (Stainless Steel AISI 316)
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: ø 10 mm to 15 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder SCH86BEX series
Đường kính: 86 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: ø 5/8 in to 1 in/ Standard 1 in - 14UNS threaded bore/ ø 20 mm to 1 in/
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 67 (65 & 66 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC Class I Div. 2, Zone 1 , Zone 2, Group IIC/ Ex db I Mb
- Scancon Encoder REXM-H-SR & REXM-H-SA
Thép không gỉ - cho các ứng dụng khai thác
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: ø 10 mm and 16 mm/ ø 10 mm to 15 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db I Mb
- Scancon Encoder EXAG series
Đường kính: 78 mm
Độ phân giải: Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến30 bits (Multiturn)
Trục rỗng: ø 14 mm and ø 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Giao thức: SSI/ ProfiBus/ CANopen/ DeviceNet/ ProfiBus with Cable
Chứng nhận: Ex db IIC Class I, Div.2, Zone 1
- Scancon Encoder SCH108BEX - Profibus
Đường kính: 108 mm
Độ phân giải: Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến31 bits (Multiturn)
Trục rỗng: ø 25 mm to 1 1/4 in
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Giao thức: ProfiBus
Chứng nhận: Ex db IIB HB+H2 Class I, Div. 1, Zone 1
- Scancon Encoder EXME series
Đường kính: 78 mm
Độ phân giải: Lên đến16 bits (Singleturn) Lên đến30 bits (Multiturn)
Trục rỗng: ø 14 mm and ø 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
Giao thức: SSI/ ProfiBus/ CANopen/ DeviceNet/ ProfiBus with Cable
Chứng nhận: Ex db I Mb
4. Bộ mã hóa thép không gỉ/ Stainless Steel Encoders
https://www.scancon.dk/products/stainless-steel/
Scancon cung cấp đa dạng các sản phẩm thép không gỉ được thiết kế để bổ sung cho phạm vi mã hóa gia tăng và tuyệt đối của mình. Các sản phẩm thép không gỉ này được thiết kế cho các ứng dụng Heavy Duty Washdown, nơi bộ mã hóa tiếp xúc với chất lỏng áp suất cao và hóa chất ăn da.
Bộ mã hóa thép không gỉ/ Stainless Steel Encoders bao gồm:
- Scancon Encoder SCA50-SR
Tên cũ 2RSR - Thép không gỉ AISI 303
Đường kính: 50 mm
Độ phân giải: lên đến12,500 ppr
Trục: ø 6 mm to 10 mm
Nhiệt độ: -40° C to 85° C (operating)
IP rating: 67 (Tùy chọn 69)
- Scancon Encoder 2REX-A-SR
Thép không gỉ AISI 303
Đường kính: 68 mm to 115 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm to 5/8 in
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder 2REXI-A-SR
Thép không gỉ AISI 303
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 8 mm to 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 75° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIB
- Scancon Encoder REXM-A-SR
Thép không gỉ - cho ứng dụng khai thác
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục: ø 10 mm to 11 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db I Mb
- Scancon Encoder SCH50IB-SR
Thép không gỉ - AISI 303
Đường kính: 50 mm
Độ phân giải: lên đến 9,000 ppr
Trục rỗng: ø 8 mm to 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 85° C (operating)
IP rating: 67
- Scancon Encoder SCH50IF-SR
Têbn cũ 2RHIF-SR thép không gỉ - AISI 303
Đường kính: 50 mm
Độ phân giải: lên đến9,000 ppr
Trục rỗng: ø 8 mm to 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 85° C (operating)
IP rating: IP 67
- Scancon Encoder 2REX-H-SR
Thép không gỉ AISI 303
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: ø 10 mm to 15 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db IIC
- Scancon Encoder REXM-H-SR
Thép không gỉ - cho các ứng dụng khai thác
Đường kính: 68 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: ø 10 mm and 16 mm
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 66 (67 tùy chọn)
Chứng nhận: Ex db I Mb
- Scancon Encoder SCH86BXM
Thép không gỉ - cho các ứng dụng khai thác
Đường kính: 86 mm
Độ phân giải: lên đến10,000 ppr
Trục rỗng: Ø 5/8 in to 1 in
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 65 (66 & 67 tùy chọns)
Chứng nhận: Ex db I Mb
5. Các sản phẩm cáp quang và bộ chuyển đổi phương tiện/ Fiber Optic Products & Media Converters
https://www.scancon.dk/products/fiber-optic/
Scancon cung cấp nhiều sản phẩm cáp quang và bộ chuyển đổi phương tiện được thiết kế để bổ sung cho phạm vi bộ mã hóa gia tăng của mình. Các sản phẩm cáp quang được thiết kế để sử dụng trong các môi trường có khoảng cách truyền dài và quan trọng chất lượng chống ồn. Nếu bạn không tìm thấy mô hình bộ mã hóa cho ứng dụng của mình, hãy liên hệ với chúng tôi và nhóm Kỹ thuật thiết kế sẽ thảo luận về các giải pháp tùy chọn bộ mã hóa có thể cung cấp cho bạn.
Các sản phẩm cáp quang và bộ chuyển đổi phương tiện/ Fiber Optic Products & Media Converters bao gồm:
- Scancon SCH94FO là bộ mã hóa gia tăng hạng nặng cung cấp với đầu ra là cáp quang . SCH94FO kết hợp các tính năng thiết kế chắc chắn, bộ mã hóa trục rỗng SCH94 tiêu chuẩn công nghiệp của Scancon với khoảng cách truyền cao và chất lượng chống ồn của cáp quang. Kết quả là bộ mã hóa cáp quang đầu ra kép chắc chắn và đáng tin cậy đầu tiên của ngành. Được thiết kế đặc biệt cho ngành công nghiệp điện gió, SCH94FO-SA cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp với yêu cầu truyền tín hiệu không bị nhiễu qua khoảng cách lên đến 2000m.
Đường kính: 94 mm
Độ phân giải: lên đến12.500 ppr
Trục rỗng: ø 12 mm to ø 17 mm
Nhiệt độ: -40° C to 85° C (operating)
IP rating: 65 (66)
- Bộ chuyển đổi tín hiệu/ Signal Converter:
Các Loại: Transmitter / Receiver
Mã: Tăng dần
Input/output: Kỹ thuật số sang cáp quang / cáp quang sang kĩ thuật số
- Hộp nối cáp quang chống cháy nổ/ EX-Proof Fiber Optic Junction Box: Bộ truyền dẫn cáp quang lên đến 2000m, không suy giảm tín hiệu bộ mã hóa, rối loạn điện. Đưa tín hiệu mã hóa ra khỏi một cách an toàn, trong môi trường nguy hiểm. Tầng số mã hóa cao và thấp, độ trễ truyền.
Các loại: Transmitter / Receiver
Mã: Incremental
Input/output: Kỹ thuật số sang cáp quang / cáp quang sang kĩ thuật số
6. Scancon Encoder – bộ giải mã xung SCA94DD eCode
https://www.scancon.dk/products/ecode/
Scancon Encoder SCA94DD eCode đặc biệt được thiết kế để đo Tốc độ và vị trí trên Máy phát điện truyền động trực tiếp quay vòng chậm trên Tua-bin gió có độ phân giải cao về tốc độ và vị trí, tốc độ cập nhật nhanh, thường là 10mSec. Giao diện Profibus để dễ dàng tích hợp với các PLC hiện có. Thiết kế chắc chắn cho hoạt động đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt tích hợp bộ triệt tiêu điện áp thoáng qua.
Bộ giải mã xung SCA94DD là một sản phẩm của dòng Scancon eCODE với bộ mã hóa quang học bán tuyết đối có độ phân giải cao. Các bộ mã hóa eCode đang giao tiếp thông qua một giao diện tiêu chuẩn hóa do vậy không cần bất kỳ phần cứng nào. Tất cả các giao tiếp được sử lý bởi một bộ vi xử lý mạnh mẽ đảm bảo độ trễ thấp và thời gian chu kỳ ngắn.
Đường kính: 94 mm
Độ phân giải: Semi-absolute singleturn
Trục: ø 10 mm
Giao thức: Profibus
Nhiệt độ: -40° C to 70° C (operating)
IP rating: 67 / Nema 6 (approx.)
7. Ốc siết cáp / Cable glands
https://www.scancon.dk/products/ex-cable-gland/
Ốc siết cáp loại 07, 09, 10, 12, 14 trong phiên bản A, B hoặc C ( chỉ 12, 14) cung cấp một lớp niêm phong trên vỏ cáp bên ngoài và chúng được thiết kế để sử dụng trên các loại cáp cách điện bằng nhựa không bọc thép và đàn hồi hình tròn. Các ốc siết cáp phù hợp cho các ứng dụng khai thác cũng như để lắp đặt trong Vùng 1 (21) và Vùng 2 (22). Ốc siết cáp có xếp hạng IP66 phù hợp với IEC 60079-0. Ngoài ra, IP68 cho 1 giờ với 10m phù hợp với IEC 60529.
Ốc siết cáp / Cable glands bao gồm:
- Type A
Đường kính: M20, M25
Loại: Cho ống thủy lực 1-1/16”-12UN
- Type B
Đường kính: M20, M25
Loại: Tiêu chuẩn
- Type C
Đường kính: M20, M25
Loại: Cho ống thủy lực của Gates
- Blind Plug M20
Đường kính: M20
- Blind Plug M25
Đường kính: M25
8. Scancon SC0180 / SC0183 Mô-đun triệt nhiễu tạm thời / Transient Suppression Module (TSM)
https://www.scancon.dk/products/tsm/
Mô-đun triệt nhiễu tạm thời của Scancon được thiết kế để sử dụng trong môi trường gặp phải các rối loạn điện tạm thời nghiêm trọng. Mô-đun sẽ bảo vệ bộ mã hóa khỏi bị trục trặc do nhiễu đến qua cáp. TSM sẵn có như một sản phẩm độc lập và cũng được tích hợp vào một số mô hình bộ mã hóa. Nếu bạn không tìm thấy mô hình cho ứng dụng của mình, hãy liên hệ với chúng tôi và nhóm kỹ thuật thiết kế sẽ thảo luận về các lựa chọn giải pháp khả thi.
Mô-đun triệt nhiễu tạm thời/ Transient Suppression Module (TSM):
- Scancon SC0180 TSM
Kết nối: Tăng dần - A & B channels
Mô-đun triệt nhiễu tạm thời SC0180 được thiết kế để sử dụng trong môi trường rối loạn điện nghiêm trọng. Mô-đun sẽ bảo vệ bộ mã hóa khỏi trục trặc do nhiễu qua cáp. Mô-đun nên được kết nối giữa cáp bộ mã hóa và cáp kết nối và nên được gắn gần bộ mã hóa nhất nếu có thể.
Mô-dun có tùy chọn để kết nối vỏ bọc/ vỏ bọc cáp bộ mã hóa đến cáp kết nối hoặc không kết nối nó (cô lập)
- Scancon SC0183 TSM
Kết nối: tăng dần - A & B channels
Mô-đun triệt nhiễu tạm thời SC0183 được thiết kế để sử dụng trong môi trường rối loạn điện nghiêm trọng. Mô-đun sẽ bảo vệ bộ mã hóa khỏi trục trặc do nhiễu qua cáp. Mô-đun nên được kết nối giữa cáp bộ mã hóa và cáp kết nối và nên được gắn gần bộ mã hóa nhất nếu có thể.