37
|
Panel view plus 600 2711P-T6C20D
|
Model: 2711P-T6C20D, ser. C
|
38
|
Power redundant
|
1756-PA75R/A
|
39
|
PRESSURE TRANSMITTER
|
MODEL: 3051TG5A2B21AM5Q4
|
40
|
Rơle bảo vệ động cơ
(BV Động cơ - P126)
|
P126 N Line CT Primary 1000 A Line CT Sec 1 A/5A E/Gnd CT Primary 1000 A E/Gnd CT Sec 1 A/5A Line VT Primary 110.00 kV Line VT Sec 110.0 V E/Gnd VT Primary 110.00 kV E/Gnd VT Sec 110.0 V Chức năng: 50/51; 67N; 32N; 46; 49; 37; 59N; 79; CB Fail
|
41
|
Rơle bảo vệ động cơ
(có bảo vệ quá nhiệt cuộn dây - P225)
|
Line CT Primary 1 - 3000 A Line CT Sec 1 - 5 A E/Gnd CT Primary 1 - 3000 A E/Gnd CT Sec 1 - 5 A Line VT Primary 1-20000 V Line VT Sec 65 - 130 V
|
42
|
Rơle bảo vệ quá dòng
(P127 - Areva)
|
Line CT Primary 1000 A Line CT Sec 1 A E/Gnd CTPrimary 1000 A E/Gnd CT Sec 1 A Line VT Primary 110.00 kV Line VT Sec 110.0 V E/Gnd VT Primary 110.00 kV E/Gnd VT Sec 110.0 V
|
43
|
Signal transmitter
|
Signal Transmitter Model: M2VS-AA-P/N Input: 4-20mA Output: 4-20mA
|
44
|
TEMPERATURE TRANSMITTER
|
MODEL: X40-104
|
45
|
TEMPERATURE TRANSMITTER
|
MODEL: AS5140PD45Z1C2N
|
46
|
TEMPERATURE TRANSMITTER
|
MODEL: S9785PA300T500Z36
|
47
|
Valve positioner
|
VALVE POSITIONER Model: MEX-F-11111-F
|
48
|
Air cylinder
|
XYLANH KHÍ AIR CYLINDER WITH POSITIONER Code: 502-35528RE (63X125)
|
49
|
Board điều khiển vane Rotork
|
Module 6 Electronics (Van Rotork-ABB) -Type: IQ20-F14-B4 Năm sx: 2007 / Board 6A
|
50
|
Board nguồn Densei-Lambda
|
Model: PWB-794G
|
51
|
Board nguồn TDK-Lambda
|
Model: PWB-794H
|
52
|
Bộ điều khiển damper chính -phụ
|
XYLANH KHÍ AIR CYLINDER WITH POSITIONER Code: 502-34618AE-R (63X125)
|
53
|
Bộ hồi tiếp tín hiệu đóng mở van kiểm soát
|
Model: VOS2T-32R0; Input: -22,5 - 22,50; Output 4-20mA DC
|
54
|
Cảm biến phát hiện lửa đuốc mồi
|
Tài liệu: 07477-35300-0612
|
55
|
Cảm biến phân tích độ dẫn điện NH3
|
Model: CI1035V2, Type: Valve type conductiviti cell(Sensor), Range: 0~2000uS/cm
|
56
|
Conductivity Analyzer (Electric conductivity)
|
Model: SC5800R
|